EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Eurasians
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Eurasians
eurasian /juə'reiʤjən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) Âu A
lai Âu A
danh từ
người lai Âu A
← Xem thêm từ eurasian
Xem thêm từ eureka →
Từ vựng liên quan
an
as
asia
asian
Asians
E
e
eurasian
ra
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…