ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eurhythmy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eurhythmy


eurhythmy

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự nhịp nhàng, cân đối, hài hoà
  (y học) sự đều mạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…