EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
euritic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
euritic
euritic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc fenzit; microgranit
← Xem thêm từ eurite
Xem thêm từ euro →
Từ vựng liên quan
E
e
ic
it
ri
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…