EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
evacuee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
evacuee
evacuee /i,vækju'i:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người sơ tán, người tản cư
← Xem thêm từ evacuators
Xem thêm từ evacuees →
Từ vựng liên quan
ac
cue
E
e
vac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…