ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ evaded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng evaded


evade /i'veid/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tránh, tránh khỏi (sự tấn công, sự lùng bắt, âm mưu, đòn, địch, vật chướng ngại...)
  lảng tránh, lẩn tránh (nhiệm vụ, câu hỏi...); lẩn trốn (pháp luật, thuế má...)
  vượt quá (sự hiểu biết...)

Các câu ví dụ:

1. Located along Cam Binh Beach, which has retained its pristine beauty and evaded the tourism boom, the campsite offers tents designed with two layers of protective canvas and capable of resisting UV, water, and fire.


Xem tất cả câu ví dụ về evade /i'veid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…