EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
evaluates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
evaluates
evaluate /i'væljueit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
ước lượng
định giá
@evaluate
đánh giá; ước lượng, tính biểu thị
← Xem thêm từ evaluated
Xem thêm từ evaluating →
Từ vựng liên quan
alu
at
ate
E
e
evaluate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…