EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
evangelic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
evangelic
evangelic /,i:væn'dʤelik/ (evangelical) /,i:væn'dʤelikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(tôn giáo)
(thuộc) (kinh) Phúc âm
((thường) evangelical) (thuộc) phái Phúc âm
danh từ
(tôn giáo)
người phái Phúc âm
← Xem thêm từ evangel
Xem thêm từ evangelical →
Từ vựng liên quan
an
angel
angelic
E
e
el
evangel
gel
ic
li
van
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…