ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ evidencing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng evidencing


evidence /'evidəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính hiển nhiên; tính rõ ràng, tính rõ rệt
in evidence → rõ ràng, rõ rệt
  (pháp lý) chứng, chứng cớ, bằng chứng
to bear (give) evidence → làm chứng
to call in evidence → gọi ra làm chứng
  dấu hiệu; chứng chỉ
to give (bear) evidence of → là dấu hiệu của; chứng tỏ (cái gì)
to turn King's (Queen's) evidence
to turn State's evidence
  tố cáo những kẻ đồng loã

ngoại động từ


  chứng tỏ, chứng minh

nội động từ


  làm chứng

@evidence
  sự rõ ràng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…