ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ewe-necked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ewe-necked


ewe-necked /'ju:nekt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có cổ ngẳng (ngựa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…