EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ewe-necked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ewe-necked
ewe-necked /'ju:nekt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có cổ ngẳng (ngựa)
← Xem thêm từ ewe-lamb
Xem thêm từ ewer →
Từ vựng liên quan
E
e
ec
ewe
ked
neck
necked
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…