EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
examinee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
examinee
examinee /ig,zæmi'ni:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bị khám xét, người bị thẩm tra
người đi thi, thí sinh
← Xem thêm từ examined
Xem thêm từ examinees →
Từ vựng liên quan
AM
am
amine
E
e
ex
exam
examine
in
mi
min
mine
nee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…