ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ examinee

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng examinee


examinee /ig,zæmi'ni:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bị khám xét, người bị thẩm tra
  người đi thi, thí sinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…