ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exceedingly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exceedingly


exceedingly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  quá chừng, cực kỳ

Các câu ví dụ:

1. " Jackson said Trump, who has recently faced a swirl of speculation about his mental fitness, had himself requested a cognitive test in which he performed "exceedingly well.


Xem tất cả câu ví dụ về exceedingly

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…