ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ excelled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng excelled


excel /ik'sel/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

(+ in, at)
  hơn, trội hơn (người khác về mặt nào...)
to others in courage → trội hơn người khác về mặt dũng cảm, dũng cảm hơn người

nội động từ

(+ in, at)
  trội về, xuất sắc về (môn gì...)
to excel at mathematics → trội về môn toán, xuất sắc về môn toán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…