EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
excelsior
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
excelsior
excelsior /ek'selsiɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
* thán từ
vươn lên mãi
, lên cao mãi!; luôn luôn tiến lên!
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vỏ bào để nhồi
(ngành in) cỡ 3 (chữ)
← Xem thêm từ excels
Xem thêm từ excenter →
Từ vựng liên quan
ce
E
e
el
ex
excel
excels
lsi
or
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…