ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ excenter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng excenter


excenter

Phát âm


Ý nghĩa

  tâm đường tròn bàng tiếp
  e. of a triangle tâm vòng tròn bàng tiếp của một tam giác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…