EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
excenter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
excenter
excenter
Phát âm
Ý nghĩa
tâm đường tròn bàng tiếp
e. of a triangle tâm vòng tròn bàng tiếp của một tam giác
← Xem thêm từ excelsior
Xem thêm từ excentric →
Từ vựng liên quan
ce
cent
center
E
e
en
ent
enter
er
ex
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…