ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ excepted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng excepted


except /ik'sept/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  trừ ra, loại ra

nội động từ


  phản đối, chống lại
to except against someone's statement → phản đối lại lời tuyên bố của ai
* giới từ
  trừ, trừ ra, không kể
* liên từ
  (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi

@except
  sự loại trừ // trừ ra e. for trừ (ra)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…