except /ik'sept/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
trừ ra, loại ra
nội động từ
phản đối, chống lại
to except against someone's statement → phản đối lại lời tuyên bố của ai
* giới từ
trừ, trừ ra, không kể
* liên từ
(từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi
@except
sự loại trừ // trừ ra e. for trừ (ra)