ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ excepting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng excepting


excepting /ik'septiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

* giới từ (dùng sau without, not, always)
  trừ, không kể
not even excepting women and children → ngay cả đàn bà và trẻ con cũng không kể
* liên từ
  (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…