exception /ik'sepʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trừ ra, sự loại ra
with the exception of → trừ
cái trừ ra, cái loại ra; ngoại lệ
sự phản đối
to take exception to something → phản đối cái gì, chống lại cái gì
subject (liable) to exception → có thể bị phản đối
the exception proves the rule
(xem) prove
@exception
sự ngoại lệ