ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exception

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exception


exception /ik'sepʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trừ ra, sự loại ra
with the exception of → trừ
  cái trừ ra, cái loại ra; ngoại lệ
  sự phản đối
to take exception to something → phản đối cái gì, chống lại cái gì
subject (liable) to exception → có thể bị phản đối
the exception proves the rule
  (xem) prove

@exception
  sự ngoại lệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…