EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exceptive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exceptive
exceptive /ik'septiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
để trừ ra, để loại ra; ngoại lệ
hay phản đối, hay bẻ bai, hay bẻ hoẹ
← Xem thêm từ exceptions
Xem thêm từ excepts →
Từ vựng liên quan
ce
cep
E
e
ep
ex
except
pt
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…