ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ excesses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng excesses


excess /ik'ses/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn
  số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi; độ dôi
neutron excess → (vật lý) số nnơtrôn dôi
  sự thừa mứa
  sự ăn uống quá độ
  (số nhiều) sự làm quá đáng
  (định ngữ) thừa, quá mức qui định
excess luggage → hành lý quá mức qui định
in excess of
  hơn quá
in excessl to excess
  thừa quá

@excess
  (cái, số) dư, số thừa; (thống kê) dộ nhọn
  e. of nine số dư (khi chia cho chín)
  e. of triangle góc dư của tam giác
  spherical e. số dư cầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…