EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
excessiveness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
excessiveness
excessiveness /ik'sesivnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự quá mức, tính chất thừa
tính chất quá thể, tính chất quá đáng
← Xem thêm từ excessively
Xem thêm từ Exchange →
Từ vựng liên quan
ce
cess
E
e
en
ex
excess
excessive
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…