EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exchangeability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exchangeability
exchangeability /iks,tʃeindʤə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính đổi được, tính đổi chác được, trính trao đổi được
← Xem thêm từ Exchange reserves
Xem thêm từ exchangeable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
an
bi
ch
cha
change
changeability
E
e
ea
ex
Exchange
exchange
ha
han
hang
it
li
lit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…