ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exchangeability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exchangeability


exchangeability /iks,tʃeindʤə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính đổi được, tính đổi chác được, trính trao đổi được

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…