EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exchanging
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exchanging
Exchange
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Trao đổi
+ Xem TRADE.
← Xem thêm từ exchanges
Xem thêm từ Exchequer →
Từ vựng liên quan
an
ch
cha
changing
E
e
ex
gi
gin
ha
han
hang
hangi
hanging
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…