EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
excitomotor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
excitomotor
excitomotor
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
kích thích vận động
← Xem thêm từ excitomotion
Xem thêm từ excitomotory →
Từ vựng liên quan
ci
cit
E
e
ex
it
ITO
mo
mot
motor
om
or
ot
to
tom
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…