Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng excludes
exclude /iks'klu:d/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
không cho (ai...) vào (một nơi nào...); không cho (ai...) hưởng (quyền...) ngăn chận loại trừ đuổi tống ra, tống ra to exclude somebody from a house → đuổi ai ra khỏi nhà