exclude /iks'klu:d/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
không cho (ai...) vào (một nơi nào...); không cho (ai...) hưởng (quyền...)
ngăn chận
loại trừ
đuổi tống ra, tống ra
to exclude somebody from a house → đuổi ai ra khỏi nhà
@exclude
loại trừ
Các câu ví dụ:
1. Based on sales data compiled by Nielsen Music, the chart ranks albums from all over the world, excluding the U.
Xem tất cả câu ví dụ về exclude /iks'klu:d/