ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ excluding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng excluding


exclude /iks'klu:d/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  không cho (ai...) vào (một nơi nào...); không cho (ai...) hưởng (quyền...)
  ngăn chận
  loại trừ
  đuổi tống ra, tống ra
to exclude somebody from a house → đuổi ai ra khỏi nhà

@exclude
  loại trừ

Các câu ví dụ:

1. Based on sales data compiled by Nielsen Music, the chart ranks albums from all over the world, excluding the U.


Xem tất cả câu ví dụ về exclude /iks'klu:d/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…