ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Exclusion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Exclusion


Exclusion

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Loại trừ
+ Là một tình trạng mà người tiêu dùng bị loại trừ không được mua một loại hàng hoá nào đó vì giá mà người đó sẵn sàng trả thấp hơn giá thị trường.

Các câu ví dụ:

1. But steel- and aluminum-consuming industries that must import products, such as the high-strength steel rod used to make tire belts, may end up paying tariffs for a considerable period before being granted an Exclusion.


Xem tất cả câu ví dụ về Exclusion

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…