ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exclusivism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exclusivism


exclusivism /iks'klu:sivizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất riêng biệt, tính chất dành riêng; xu hướng riêng biệt, xu hướng dành riêng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…