EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exclusiveness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exclusiveness
exclusiveness /iks'klu:sivnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính loại trừ
tính riêng biệt, tính dành riêng; tính độc chiếm, tính độc quyền
tính độc nhất
← Xem thêm từ exclusively
Xem thêm từ exclusivism →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ex
exclusive
LUS
si
ss
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…