EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exedra
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exedra
exedra
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều exedrae
phòng toạ đàm (từ cổ Hy lạp)
← Xem thêm từ executrixes
Xem thêm từ exegeses →
Từ vựng liên quan
E
e
ex
exe
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…