ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exedra

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exedra


exedra

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều exedrae
  phòng toạ đàm (từ cổ Hy lạp)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…