ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exegetic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exegetic


exegetic /,eksi'dʤetik/ (exegetical) /,eksi'dʤetikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (tôn giáo) có tính chất luận bình, có tính chất giải thích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…