EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exempting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exempting
exempt /ig'zempt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
được miễn (thuế...)
danh từ
người được miễn (thuế...)
ngoại động từ
(+ from) miễn (thuế...) cho ai
to exempt somebody from taxes
→ miễn mọi thứ thuế cho ai
← Xem thêm từ exemptible
Xem thêm từ exemption →
Từ vựng liên quan
E
e
em
ex
exe
exempt
in
mp
pt
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…