exergonic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thải nhiệt, thải năng lượng; thoát nhiệt, thoát năng lượng; sản lượng
an exergonic biochemical reaction →một phản ứng sinh hoá thải nhiệt
* tính từ
thải nhiệt, thải năng lượng; thoát nhiệt, thoát năng lượng; sản lượng
an exergonic biochemical reaction →một phản ứng sinh hoá thải nhiệt