EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exercitation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exercitation
exercitation /eg,zə:si'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự sử dụng (một năng khiếu)
sự thực hành
sự rèn luyện
bài luận; bài tập diễn thuyết
← Xem thêm từ exercising
Xem thêm từ exergonic →
Từ vựng liên quan
at
ci
cit
citation
E
e
er
ex
exe
ion
it
ita
on
rc
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…