ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exercitation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exercitation


exercitation /eg,zə:si'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự sử dụng (một năng khiếu)
  sự thực hành
  sự rèn luyện
  bài luận; bài tập diễn thuyết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…