ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ citation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng citation


citation /sai'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự dẫn, sự trích dẫn
  câu trích dẫn, đoạn trích dẫn
  (pháp lý) trát đòi hầu toà
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) sự biểu dương, sự tuyên dương

Các câu ví dụ:

1. In its citation, the Hall of Fame credits the London band with the revival of Americana, saying, "Dire Straits pulls rock rock and screams back to its strong, country roots by means of strong guitar and blues vocals.


Xem tất cả câu ví dụ về citation /sai'teiʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…