EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
citadels
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
citadels
citadel /'sitədl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thành luỹ, thành quách, thành trì
chỗ ẩn tránh cuối cùng, chỗ ẩn náu cuối cùng (trong lúc nguy nan), thành luỹ cuối cùng
← Xem thêm từ citadel
Xem thêm từ citation →
Từ vựng liên quan
AD
ad
c
ci
cit
citadel
del
el
it
ita
ta
tad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…