EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tad
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tad
tad
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<Mỹ> <thgt> đứa trẻ nhỏ (nhất là con trai)
<Mỹ> <thgt> mẩu nhỏ; một tí; một chút
← Xem thêm từ tactual
Xem thêm từ tadpole →
Từ vựng liên quan
AD
ad
t
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…