ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tad

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tad


tad

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <Mỹ> <thgt> đứa trẻ nhỏ (nhất là con trai)
  <Mỹ> <thgt> mẩu nhỏ; một tí; một chút

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…