EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exergure
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exergure
exergure /ek'sə:g/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phần dưới mặt trái (huy hiệu, đồng tiền)
câu khắc ở phần dưới mặt trái (huy hiệu, đồng tiền)
← Xem thêm từ exergue
Xem thêm từ exert →
Từ vựng liên quan
E
e
er
erg
ex
exe
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…