ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exergure

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exergure


exergure /ek'sə:g/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phần dưới mặt trái (huy hiệu, đồng tiền)
  câu khắc ở phần dưới mặt trái (huy hiệu, đồng tiền)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…