ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exhaust-pipe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exhaust-pipe


exhaust-pipe /ig'zɔ:st'paip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) ống thải, ống xả, ống thoát (khí)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…