EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exhaust-pipe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exhaust-pipe
exhaust-pipe /ig'zɔ:st'paip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) ống thải, ống xả, ống thoát (khí)
← Xem thêm từ exhaust-driven
Xem thêm từ exhausted →
Từ vựng liên quan
E
e
ex
exhaust
ha
pe
pi
pip
pipe
st
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…