EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exhaust-driven
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exhaust-driven
exhaust-driven
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(cơ khí) chạy bằng khí xả
← Xem thêm từ exhaust
Xem thêm từ exhaust-pipe →
Từ vựng liên quan
drive
driven
E
e
en
ex
exhaust
ha
ri
rive
riven
st
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…