ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exhausting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exhausting


exhausting /ig'zɔ:stiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm kiệt sức, làm mệt lử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…