EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exhausting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exhausting
exhausting /ig'zɔ:stiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm kiệt sức, làm mệt lử
← Xem thêm từ exhaustible
Xem thêm từ exhaustingly →
Từ vựng liên quan
E
e
ex
exhaust
ha
in
st
sting
ti
tin
ting
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…