EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exoenzymes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exoenzymes
exoenzyme
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) Enzim ngoại bào
← Xem thêm từ exoenzyme
Xem thêm từ exoergic →
Từ vựng liên quan
E
e
en
enzyme
enzymes
ex
exoenzyme
me
mes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…