EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exonic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exonic
exonic
Phát âm
Ý nghĩa
xem exon
← Xem thêm từ exonerator
Xem thêm từ exoparasite →
Từ vựng liên quan
E
e
ex
exon
ic
ni
on
xon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…