EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
xon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
xon
xon/xoff handshaking
Phát âm
Ý nghĩa
thiết lập quan hệ, tay bắt tay
← Xem thêm từ xms
Xem thêm từ xx →
Từ vựng liên quan
on
x
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…