ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ xon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng xon


xon/xoff handshaking

Phát âm


Ý nghĩa

  thiết lập quan hệ, tay bắt tay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…