ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ xx

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng xx


xx

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (từ Mỹ) tờ 20 đô la
  (viết tắt) của double cross (từ lóng) sự lừa dối; sự phản bội
I know you gave me the XX →Tôi biết rằng anh đã phản bội lại tôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…