EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exorcise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exorcise
exorcise
Phát âm
Ý nghĩa
yểm trừ, xua đuổi
← Xem thêm từ exorbitantly
Xem thêm từ exorciser →
Từ vựng liên quan
ci
E
e
ex
is
or
orc
rc
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…