EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exordial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exordial
exordial /ek'sɔ:djəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
để làm mào đầu (cho một diễn văn...)
← Xem thêm từ exordia
Xem thêm từ exordium →
Từ vựng liên quan
dial
E
e
ex
exordia
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…