ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exordium

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exordium


exordium /ek'sɔ:djəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều exordiums, exordia
  đoạn mào đầu (diễn văn...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…