ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exosmoses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exosmoses


exosmosis /,eksɔz'mousis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thấm lọc ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…