EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
expanses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
expanses
expanse /iks'pæns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dải, dải rộng (đất...)
sự mở rộng, sự phát triển, sự phồng ra
@expanse
khoảng, quãng; khoảng thời gian; (kỹ thuật) độ choán
← Xem thêm từ expanse
Xem thêm từ expansibility →
Từ vựng liên quan
an
E
e
ex
expanse
pa
pan
pans
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…