EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
expediences
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
expediences
expedience /iks'pi:djəns/ (expediency) /iks'pi:djənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính có lợi, tính thiết thực; tính thích hợp
tính chất thủ đoạn; động cơ cá nhân
(như) expedient
← Xem thêm từ expedience
Xem thêm từ expediencies →
Từ vựng liên quan
ce
die
E
e
edi
en
ex
expedience
pe
ped
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…