ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ expediences

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng expediences


expedience /iks'pi:djəns/ (expediency) /iks'pi:djənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính có lợi, tính thiết thực; tính thích hợp
  tính chất thủ đoạn; động cơ cá nhân
  (như) expedient

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…